No. | Các sản phẩm | CAS NO. | APPLICATION | Cho xem nhiều hơn |
---|---|---|---|---|
1 | Povidone K30 | 9003-39-8 | Chất kết dính, chất làm đặc, đồng dung môi | |
2 | Polyvinylpyrrolidone liên kết ngang | 25249-54-1 | Dùng trong đồ uống và y học | |
3 | Povidone iodine | 25655-41-8 | Fungistat | |
4 | Polyvinylpyrrolidone liên kết ngang | 25249-54-1 | Ứng dụng:Dùng trong đồ uống và y học |